quần xã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần xã+
- (sinh học) Society
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần xã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần xã":
quân xa quần xã - Những từ có chứa "quần xã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 551